Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đỉnh Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đỉnh Phong do Lê Trung Thành thành lập vào ngày 01/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đỉnh Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đỉnh Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dinh Phong Services Trading And Investment Construction Company Limited

Địa chỉ: 16/2/9A Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314768353

Người ĐDPL: Lê Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314768353

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đỉnh Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10611 Xay xát N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
14 10720 Sản xuất đường N
15 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
16 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
19 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
21 11020 Sản xuất rượu vang N
22 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
130 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
131 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
132 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
133 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
134 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
135 51100 Vận tải hành khách hàng không N
136 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N
145 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
146 71101 Hoạt động kiến trúc N
147 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
148 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
149 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
150 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
151 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
152 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
153 73100 Quảng cáo N
154 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
155 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
156 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
157 7710 Cho thuê xe có động cơ N
158 77101 Cho thuê ôtô N
159 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
162 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
171 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
172 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
173 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
174 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
175 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
176 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
177 82920 Dịch vụ đóng gói N
178 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101399278-007

Người đại diện: Hoàng Xuân Tuấn

Số nhà 121, Tổ dân phố 19 - Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901031814

Người đại diện: Ngô Xuân Quyết

Thôn Trần Phú, Xã Tân Hưng, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600925096-001

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thanh

Số nhà 282, đường Kim Đồng - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100427267

Thị trấn Vọi Xuyên - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201549063

Ấp Giồng Cát, Xã Long Hòa, Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200826152

Người đại diện: Nguyễn Phương Tùng

Thôn Nà Hà - Xã An Phú - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600269770

Người đại diện: Vũ Huy Cường

Số nhà 375, Tổ dân phố 25 - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901031691

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuấn

Thôn Lan Đình, Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104738151-018

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghị

Số 48B, đường Hoàng Hoa Thám, tổ 1 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201549200

Người đại diện: Lê Thị Phương Trang

Số 252 Hùng Vương, Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200826184

Người đại diện: Đoàn Văn Vụ

Thôn 2 Văn Tiến - Xã Thượng Bằng La - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201549289

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

253 Ấp Bình Long, Xã Song Bình, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết