Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Tiến Bộ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Tiến Bộ do Lưu Xuân Lộc thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Tiến Bộ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Tiến Bộ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Bo Investment & Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Đinh Lễ, Số 1 Đinh Lễ , Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314768681

Người ĐDPL: Lưu Xuân Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314768681

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Tiến Bộ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
10 46621 Bán buôn quặng kim loại N
11 46622 Bán buôn sắt, thép N
12 46623 Bán buôn kim loại khác N
13 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
14 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
15 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
16 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
17 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
18 46694 Bán buôn cao su N
19 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
20 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
21 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
22 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
23 46900 Bán buôn tổng hợp N
24 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
36 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
39 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
40 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
41 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
42 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
43 49400 Vận tải đường ống N
44 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
45 50111 Vận tải hành khách ven biển N
46 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
47 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
48 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 51100 Vận tải hành khách hàng không N
51 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
58 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
59 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
60 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
61 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
62 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
63 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
64 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
65 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
66 53100 Bưu chính N
67 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600643362

Xã Hải Chính - Xã Hải Chính - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300230711-004

Người đại diện: Đào Anh Lộc

210 B- QL60 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801017742

Người đại diện: Đỗ Thị Dung

Thôn Tràng Kỹ - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101669085

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

ấp Bàu Sen - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500179565

Số 9 Nguyễn Trãi Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300303381-002

Người đại diện: Trần Văn Đức

268 C- Khóm 3 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600643355

Xã Hải Hoà - Xã Hải Hòa - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801017767

Người đại diện: Samo Katsuaki

Lô XN46,46-3 - Phường Việt Hòa - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101669060

Người đại diện: Song,In-Ja

Lô F5, đường số 5, KCN Thịnh Phát, Tỉnh lộ 830, ấp 3 - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500150654-001

Số 67/18 đường Phó cơ Điều Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết