Công Ty Cổ Phần Bizlab

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bizlab do Bùi Ngọc Quỳnh thành lập vào ngày 02/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bizlab.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bizlab mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bizlab Joint Stock Company

Địa chỉ: Lầu M, Tòa nhà Central Prk, 208 Nguyễn Trãi, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314770063

Người ĐDPL: Bùi Ngọc Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314770063

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bizlab

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
6 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
7 16102 Bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
10 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
42 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
43 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
117 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
118 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
119 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
120 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
121 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
122 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N
153 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
154 71101 Hoạt động kiến trúc N
155 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
156 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
157 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
158 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
159 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
160 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
161 73100 Quảng cáo N
162 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
163 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
164 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
165 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
166 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
167 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 75000 Hoạt động thú y N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
183 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
184 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
185 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
186 79110 Đại lý du lịch N
187 79120 Điều hành tua du lịch N
188 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
189 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
190 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
191 80300 Dịch vụ điều tra N
192 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
193 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
194 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
195 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
196 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
197 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
198 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
199 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
200 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
201 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
202 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
203 82920 Dịch vụ đóng gói N
204 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400373631

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Lô CN18, Khu công nghiệp Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400373871

Người đại diện: Trần Đăng Khanh

Tổ 1, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400373832

Người đại diện: Hoàng Văn Truyền

Tổ 2, Phường Nghĩa Phú, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400374152

Người đại diện: Nguyễn Quốc Toản

Thôn 3, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001243545

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Tiên

Số 150B, đường Quang Trung - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001541066

Người đại diện: Phạm Văn Khương

Số 167 Ama Khê - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001243577

Người đại diện: Hồ Xuân Dương

Số 99, đường Lý Thường Kiệt, khóm 7 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001541147

Người đại diện: Đinh Văn Long

TDP 4 - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001243584

Người đại diện: Hồ Văn Vũ

Số 62, đường Phan Ngọc Hiển - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001541161

Người đại diện: Nguyễn Trọng thủy

405/9 Phạm Văn Đồng - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001243591

Người đại diện: Huỳnh Văn Diễn

ấp 1 - Xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001541098

Người đại diện: Phạm Đình Kiên

Thôn 15 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết