Công Ty TNHH Avt Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Avt Logistics do Nguyễn Thị Khánh Vân thành lập vào ngày 05/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Avt Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Avt Logistics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Avt Logistics Company Limited

Địa chỉ: Số 477/22 Đường Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314772279

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Khánh Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314772279

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Avt Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
42 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
43 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
44 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
45 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310930661

Người đại diện: Đại Tuấn Hưng

42/11/9 Trần Thánh Tông - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300605888

Người đại diện: Tadashi Yamaguchi

149 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306755713

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

276/8A Mã Lò KP6 Phường Bình Trị Đông A - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101992181

Người đại diện: Trần Tuấn Long

Số 60 đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310185706-001

Người đại diện: Trần Duy Hùng

237 Đường Tân Sơn - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102269553

Người đại diện: Phạm Thị Loan

Số 1A23 Tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300540013

80 Huỳnh Tịnh Của - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306750962

Người đại diện: Trương Văn Đấu

389/16/2 Lê Văn Quới Khu Phố 5 Phường Bình Trị Đông A - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101992199

Người đại diện: Phạm Diệu Thuý

Số 6 Phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303218372-001

Người đại diện: Lê Hà Thanh

29 Xuân Hồng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200136872-002

Người đại diện: Lại Huy Dương

Số 2 Ngõ Tuổi Trẻ, đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301310340

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Bình

1/1 Trương Quyền Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết