Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ofarm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ofarm do Trần Văn Trọng thành lập vào ngày 12/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ofarm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ofarm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ofarm Food Corporation

Địa chỉ: 353/7 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314777446

Người ĐDPL: Trần Văn Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314777446

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ofarm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
41 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
42 4632 Bán buôn thực phẩm Y
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
65 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
66 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
67 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N