Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba do Nguyễn Thanh Tùng thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba

Địa chỉ: Số 3 Đường 1C, Khu dân cư 6B , Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314786320

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314786320

Lĩnh vực: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Điện Alibaba

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
20 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
26 26520 Sản xuất đồng hồ N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
29 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Y
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 37001 Thoát nước N
57 37002 Xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
71 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
72 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001724951

Người đại diện: Đoàn Kiều Dũng

Tòa nhà Viettel, Số 48 Lý Tự Trọng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001724969

Người đại diện: Đoàn Kiều Dũng

Tòa nhà Viettel, Số 48 Lý Tự Trọng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301700233

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

74 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001724976

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 37 Trần Quang Khải, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724836

Người đại diện: Trần Trọng Hiếu

Thửa đất số ĐDT-23, Khu Trũng Trên Đìa Các, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230438

Người đại diện: Võ Thị Hồng Thuận

Thôn 3, Xã Sơn Giang, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724829

Người đại diện: Kim Hoàng Giang

Tầng 15, Tòa A3, Dự Án Ecolife Capitol, Số 58 Tố Hữu, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181480

Người đại diện: Nguyễn Thị Nô

Khu Đồng Trại, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181434

Người đại diện: Nguyễn Đình Nhân

Đường Tô Hiến Thành, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181498

Người đại diện: Mẫn Quý Phi

Số nhà R50, Khu đô thị Phú Điền, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724811

Người đại diện: Nguyễn Văn Đường

BT 3.19 Khu chức năng đô thị Tây Mỗ, 272 Hữu Hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001724983

Người đại diện: Xuân Quang Việt

Số 23 Trần Hữu Trang, Phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết