Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiếp Vận 3d

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiếp Vận 3d do Huỳnh Văn Xuân thành lập vào ngày 18/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiếp Vận 3d.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiếp Vận 3d mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3d Logistics Service Company Limited

Địa chỉ: 60/44/12/9 đường Lâm Văn Bền, khu phố 4, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314790503

Người ĐDPL: Huỳnh Văn Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314790503

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiếp Vận 3d

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
51 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
52 46612 Bán buôn dầu thô N
53 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
54 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 46621 Bán buôn quặng kim loại N
57 46622 Bán buôn sắt, thép N
58 46623 Bán buôn kim loại khác N
59 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
117 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
118 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
119 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
120 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
121 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
122 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
123 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
132 50111 Vận tải hành khách ven biển N
133 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
134 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
135 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
136 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
137 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
138 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
139 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
140 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
141 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 51100 Vận tải hành khách hàng không N
144 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
145 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
146 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
147 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
148 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
156 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
157 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
158 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
159 53100 Bưu chính N
160 53200 Chuyển phát N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55101 Khách sạn N
163 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
172 71101 Hoạt động kiến trúc N
173 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
174 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
175 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
176 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
177 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
178 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
179 73100 Quảng cáo N
180 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
181 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
182 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
183 7710 Cho thuê xe có động cơ N
184 77101 Cho thuê ôtô N
185 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
186 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
187 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
188 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
189 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
190 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
191 85322 Dạy nghề N
192 85410 Đào tạo cao đẳng N
193 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
194 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
195 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
196 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
197 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201219218

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Số 3 An Đồng 1 - A3, khu dân cư An Trang - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700371055

Số 86, Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050528

Người đại diện: Lâm Thành Bảo Phi

Số 466, đường 766, ấp Trung Tín - Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401537017

Người đại diện: Ngô Minh Cường

35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112728-002

185 Ô5 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201219257

Người đại diện: Đồng Văn Khường

Đường 401, thôn Hồi Xuân (tại nhà ông Đồng Văn Khường) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700371062

Người đại diện: La Quý Hải

Số 14, Phố Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050535

Người đại diện: Hồ Ngọc Quốc

Số 53B, KP 10 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401537546

Người đại diện: Đặng Thường

75/4 Bùi Thị Xuân - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-002

Số 1 Quốc lộ 1A phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết