Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy do Nguyễn Công Toàn thành lập vào ngày 15/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy

Địa chỉ: Số 285 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314790743

Người ĐDPL: Nguyễn Công Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314790743

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quách Duy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
54 46612 Bán buôn dầu thô N
55 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
56 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 46621 Bán buôn quặng kim loại N
59 46622 Bán buôn sắt, thép N
60 46623 Bán buôn kim loại khác N
61 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71101 Hoạt động kiến trúc N
116 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
117 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
118 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
121 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 77101 Cho thuê ôtô N
128 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
140 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
141 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
142 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
143 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
144 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
145 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
146 82920 Dịch vụ đóng gói N
147 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400583589

Người đại diện: Trương Ngọc Thanh

64 Lê Đình Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376775-017

Người đại diện: Phạm Nguyễn Trang Thanh

Đại lộ Bình Dương, Kp 4 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601295427

Người đại diện: Võ Bảo Quốc

Văn phòng giao dịch: 20/4, KP 3 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583645

02 Nguyễn Thiện Thuật - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812658

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Phúc

Số 565 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700145694-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiền

Số 11 Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601295748

Người đại diện: Vòng Cẩm Sáng

39 đường 908, KP 2, Phường Xuân Hòa - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583638

Người đại diện: Lê Thị Bạch Yến

63 Lê Đình Thám - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812552

Người đại diện: Khoa Thị Síu

Số 2A/156 Đường Lê lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết