Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Điện Kim Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Điện Kim Bảo do Võ Văn Tuấn thành lập vào ngày 25/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Điện Kim Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Điện Kim Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Bao Trading And Electric Engineering Company Limited

Địa chỉ: Số 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314803304

Người ĐDPL: Võ Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314803304

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Điện Kim Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
16 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
17 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
18 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
19 05200 Khai thác và thu gom than non N
20 06100 Khai thác dầu thô N
21 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
22 07100 Khai thác quặng sắt N
23 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
29 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
30 08930 Khai thác muối N
31 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
33 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
34 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
36 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
48 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
49 29100 Sản xuất xe có động cơ N
50 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
51 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
52 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
53 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
54 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
55 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
56 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
57 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
58 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
59 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
141 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
142 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001139548

Người đại diện: Lê Văn Dũng

493 Cửa Đại, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602521

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Thuyết

Số 57 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114393

Người đại diện: Vũ Đình Khương

Nhà ông Khương, khu Tiền Phong, Thị Trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564171

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim An

20 Phùng Chí Kiên - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702106806-018

Người đại diện: Thân Văn Hiệp

Tổ 1, Khu phố Bình Thiện, Phường Tân Thiện, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139509

Người đại diện: Lee Hoyoung

Khu công nghiệp Tam Thăng, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901938691

Người đại diện: Mai Đình Sơn

Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602539

KP2 - Phường Đông Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114442

Nhà ông Chiến, thôn Đồng Lạc, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564164

Người đại diện: Trần Năng

Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157368

Người đại diện: Lê Thị Phượng

Tổ 4, Ấp 1, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139474

Người đại diện: Huỳnh Hướng

14 Hà Huy Giáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết