Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hoàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hoàn Cầu do Lê Công Danh thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hoàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hoàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoan Cau Agriculture Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 297 Đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314804530

Người ĐDPL: Lê Công Danh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314804530

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hoàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
63 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
64 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
65 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
66 10611 Xay xát N
67 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
69 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
70 10720 Sản xuất đường N
71 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
72 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
73 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
74 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
75 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
77 11020 Sản xuất rượu vang N
78 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
147 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
148 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
149 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 51100 Vận tải hành khách hàng không N
152 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
163 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
164 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
165 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 75000 Hoạt động thú y N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109508433

Người đại diện: Lương Thành Long

Lô 03 – N04 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314994560

Người đại diện: Trần Phương Nam

Tẩng 10, B10.11 Tòa nhà River Gate 151-155 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315144326

Người đại diện: Lê Thu Hương

299H5 đường A2.5, KP2, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315341067

Người đại diện: Trương Dụ Cẩm Nguyễn Thanh Trúc

Tầng 14, Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109508458

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số Nhà 33, Ngõ 63/1 Trần Quốc Vượng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108467449

Người đại diện: Ma Văn Sơn

Số 23 đường Lâm Du, Tổ 26, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314995596

Người đại diện: Nguyễn Thị Phố Châu

122/27/45/13 Tôn Đản, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315144090

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hương

230 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315336123

Người đại diện: Huỳnh Văn Cường

180 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108465240

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Số 16, Phố Việt Hưng, Tổ 9 , Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109508955

Người đại diện: Lê Văn Triển

Số 95 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314983128

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Oanh

Số 368/17, Đường Tôn Đằng, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết