Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 79

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 79 do Nguyễn Văn Bảy thành lập vào ngày 03/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 79.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 79 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 79 Import Export Company Limited

Địa chỉ: 393 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314811880

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bảy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314811880

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 79

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
52 07221 Khai thác quặng bôxít N
53 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
54 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
72 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
73 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
74 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
75 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
76 16102 Bảo quản gỗ N
77 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
78 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
79 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
82 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
83 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
84 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
85 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
86 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
88 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
89 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
90 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
91 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
92 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
93 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
94 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
95 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
96 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
97 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
98 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
99 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
100 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
101 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
102 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
103 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
104 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
105 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
106 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
107 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
108 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
109 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
110 28230 Sản xuất máy luyện kim N
111 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
112 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
113 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
114 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
115 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
116 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
117 29100 Sản xuất xe có động cơ N
118 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
119 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
120 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
121 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
122 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
123 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
124 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
125 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
126 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
127 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
130 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
131 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
133 32200 Sản xuất nhạc cụ N
134 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
135 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
136 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
137 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
138 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
139 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
140 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
141 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
142 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
143 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
144 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
145 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
146 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 3812 Thu gom rác thải độc hại N
152 38121 Thu gom rác thải y tế N
153 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
154 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
155 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
156 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
157 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
158 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
159 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
160 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
161 42200 Xây dựng công trình công ích N
162 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
163 43110 Phá dỡ N
164 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
165 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
166 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
167 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
168 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
169 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
170 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
171 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
172 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
173 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
175 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
177 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
178 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
179 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
180 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
182 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
183 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
184 4541 Bán mô tô, xe máy N
185 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
186 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
187 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
188 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
189 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
190 46101 Đại lý N
191 46102 Môi giới N
192 46103 Đấu giá N
193 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
194 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
195 46202 Bán buôn hoa và cây N
196 46203 Bán buôn động vật sống N
197 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
198 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
199 46310 Bán buôn gạo N
200 4632 Bán buôn thực phẩm N
201 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
202 46322 Bán buôn thủy sản N
203 46323 Bán buôn rau, quả N
204 46324 Bán buôn cà phê N
205 46325 Bán buôn chè N
206 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
207 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
208 4633 Bán buôn đồ uống N
209 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
210 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
211 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
212 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
213 46411 Bán buôn vải N
214 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
215 46413 Bán buôn hàng may mặc N
216 46414 Bán buôn giày dép N
217 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
218 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
219 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
220 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
221 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
222 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
223 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
224 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
225 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
226 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
227 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
228 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
229 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
230 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
231 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
232 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
233 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
234 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
235 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
236 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
237 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
238 46621 Bán buôn quặng kim loại N
239 46622 Bán buôn sắt, thép N
240 46623 Bán buôn kim loại khác N
241 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
242 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
244 46632 Bán buôn xi măng N
245 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
246 46634 Bán buôn kính xây dựng N
247 46635 Bán buôn sơn, vécni N
248 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
249 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
250 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
252 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
253 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
254 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
255 46694 Bán buôn cao su N
256 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
257 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
258 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
259 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
260 46900 Bán buôn tổng hợp N
261 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
263 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
264 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
308 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
309 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
310 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
311 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
312 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
313 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
314 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
315 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
316 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
317 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
318 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
319 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
320 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
321 51100 Vận tải hành khách hàng không N
322 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
323 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
324 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
325 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
326 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
327 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
328 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
329 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
330 5224 Bốc xếp hàng hóa N
331 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
332 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
333 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
334 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
335 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
336 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
337 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
338 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
339 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
340 53100 Bưu chính N
341 53200 Chuyển phát N
342 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55101 Khách sạn N
344 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
345 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
347 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
348 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
349 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
350 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
351 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
352 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
353 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
354 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
355 58110 Xuất bản sách N
356 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
357 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
358 58190 Hoạt động xuất bản khác N
359 58200 Xuất bản phần mềm N
360 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
361 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
362 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
363 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
364 59120 Hoạt động hậu kỳ N
365 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
366 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
367 71101 Hoạt động kiến trúc N
368 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
369 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
370 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
371 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
372 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
373 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
374 73100 Quảng cáo N
375 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
376 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
377 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
378 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
379 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
380 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
381 75000 Hoạt động thú y N
382 7710 Cho thuê xe có động cơ N
383 77101 Cho thuê ôtô N
384 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
385 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
386 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
387 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
388 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
389 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
390 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
391 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
392 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
393 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
394 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
395 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
396 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
397 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
398 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
399 79110 Đại lý du lịch N
400 79120 Điều hành tua du lịch N
401 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
402 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
403 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
404 80300 Dịch vụ điều tra N
405 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
406 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
407 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
408 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
409 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
410 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
411 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
412 85322 Dạy nghề N
413 85410 Đào tạo cao đẳng N
414 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
415 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
416 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
417 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
418 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N