Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuấn Tú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuấn Tú do Nguyễn Quốc Vương thành lập vào ngày 04/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuấn Tú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuấn Tú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Tu Technology Solution Company Limited

Địa chỉ: 136A Trần Kế Xương, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314818082

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314818082

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tuấn Tú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
8 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
9 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
10 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
11 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500481261

Khu 4-Thị trấn Trà Ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802308480

Người đại diện: Lê Huy Hiền

SN 375, Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101737017

Người đại diện: Nguyễn Thanh Trúc

39 đường số 7, khu dân cư Trung Tâm phường 6 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300443276

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

Số 123/3, ấp 3 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301810664-009

Người đại diện: Trần Quang Minh

Số 247 Trần Hưng Đạo, Khu I, TTVC - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100131948

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500481825

ấp Phú Sơn A xã Long phú - Xã Long Phú - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802308473

Người đại diện: Phạm Thế Tú

Thôn Hậu áng - Xã Công Liêm - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100364549-001

Người đại diện: Nguyễn Hùng Cường

đường Vĩnh Hưng - Khánh Hưng, ấp Bàu Nâu - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303152996-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Thương

Thửa đất số 697081, tờ bản đồ số 6, Thị trấn - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200108678-011

Người đại diện: Trần Thị Tố Quyên

ấp 1, Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100131909

ấp Cá Lóc, xã Đại An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết