Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu do Nguyễn Thị Phượng thành lập vào ngày 09/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu

Địa chỉ: 301/5B Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314828965

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314828965

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Quốc Tế Á Âu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
21 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
25 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
47 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
48 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
100 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
108 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
109 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
110 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
111 53100 Bưu chính N
112 53200 Chuyển phát N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55101 Khách sạn N
115 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
120 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
124 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
125 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
126 58110 Xuất bản sách N
127 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
128 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
129 58190 Hoạt động xuất bản khác N
130 58200 Xuất bản phần mềm N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77101 Cho thuê ôtô N
133 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
134 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
135 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
136 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
145 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
146 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
147 85322 Dạy nghề N
148 85410 Đào tạo cao đẳng N
149 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
150 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
151 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
152 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
153 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305109146

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

276 Nguyễn Văn Nghi Phường 07 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305824548

Người đại diện: Nguyễn Văn Bằng

17/11A Nguyễn Huy Tưởng Phường 06 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309943842

Người đại diện: Lê Huỳnh Bửu Nghị

254/30 Cách Mạng Tháng Tám Phường 05 - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302257139

Người đại diện: Trần Thị Quý Thu

584 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 Phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101501027

Người đại diện: Phạm Văn Hiếu

Số 38 ngõ 2 phố Nguyên Hồng, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305109410

Người đại diện: Nguyễn Thế Tài

50/2/19 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303506532

Người đại diện: Hoàng Diêu

165/12 Vườn Lài Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305824040

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thái

194/28 Bùi Đình Túy Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101501002

Người đại diện: Đinh Thị Ngọ

Tầng 1 số 39A Đê La Thành Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309945254

Người đại diện: Đậu Văn Đoàn

80/2 Yên Thế Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302258615

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

1/64 Hương Lộ 40 Nguyễn Văn Quá Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305825781

Người đại diện: Trần Quang Phúc

72/26 Ngô Tất Tố - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết