Công Ty TNHH Thời Trang Hng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thời Trang Hng do Ngô Thị Kim Hoàng thành lập vào ngày 11/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thời Trang Hng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Hng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hng Fashion Company Limited

Địa chỉ: 440A Trường Sa, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314832802

Người ĐDPL: Ngô Thị Kim Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314832802

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Hng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
20 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
21 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
22 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
23 46694 Bán buôn cao su N
24 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
25 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
26 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
27 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
28 46900 Bán buôn tổng hợp N
29 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
48 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
49 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
50 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
51 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
52 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
53 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
54 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
55 58110 Xuất bản sách N
56 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
57 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
58 58190 Hoạt động xuất bản khác N
59 58200 Xuất bản phần mềm N