Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea do Sư Thị Luyến thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea

Địa chỉ: Lô I-3N - 1 Đường N6, Khu công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh , Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314834937

Người ĐDPL: Sư Thị Luyến

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314834937

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Green Sea

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
43 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
44 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 21001 Sản xuất thuốc các loại N
47 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100390491

Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738439

Phước Lộc a - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502260381

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Số 674/1 đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố 6 - Phường Long Toàn - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765-006

Người đại diện: Trương Thanh Lợi

123 Phú Lợi, P2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390445

ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802440672

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

SN 27, đường Lê Hữu Lập, tổ 4, khu 4, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101798549

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Trinh

Số 73KA ấp Rạch Đào - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738414

Tân Thắng - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200462541

ấp Phước Hoà A - Thị Trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502168562-002

Người đại diện: Tiêu Thị Bích Nguyệt

ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802441098

Thôn Xuân Sơn, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390420

Người đại diện: Đồng Văn Lâm

Số 1A Trưng Nữ Vương, K1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết