Công Ty TNHH Minh Châu Retail

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Châu Retail do Bùi Minh Phương Hà thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Châu Retail.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Châu Retail mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Chau Retail Company Limited

Địa chỉ: 20/31 Đường Số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314835112

Người ĐDPL: Bùi Minh Phương Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314835112

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Châu Retail

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
75 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
117 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
118 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
119 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
120 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
121 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
122 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
123 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
124 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
125 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
126 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
127 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
128 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
129 49200 Vận tải bằng xe buýt N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
138 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
139 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
140 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
141 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 51100 Vận tải hành khách hàng không N
144 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
147 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
148 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
149 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
150 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300212621

Người đại diện: Trần trọng Tài

Khu 2 TT Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101444760

Người đại diện: Hà Quốc Thái

09 Khu biệt thự Bắc Hà Thanh - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700636009

Người đại diện: Ngô Quang Phước

Số 209 đường Lê Hoàn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900440473

Người đại diện: Đặng Thị Oanh

Số 30 - đường Lê Lợi - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801302851

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Số 22 (số 14C cũ) Đoàn Thị Điểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600170926

Người đại diện: Trần Thị Oanh

Bản Phiêng Đanh - xã Mường So - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100258916-005

Người đại diện: Võ Minh Thức

Số 02 Trần Phú - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700637468

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáu

Số 68, đường Lê Chân - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900440402

Người đại diện: Hoàng Thị Hằng

Xã Hoàng Đông - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801302869

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung

Hẻm 7/1 đường Lê Quý Đôn, tổ 8 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết