Công Ty TNHH Ksv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ksv do Nguyễn Diên Khiêm thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ksv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ksv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ksv Company Limited

Địa chỉ: 110A Phan Văn Hớn, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314840761

Người ĐDPL: Nguyễn Diên Khiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314840761

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ksv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
145 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
146 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
147 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
148 18110 In ấn N
149 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
150 18200 Sao chép bản ghi các loại N
151 19100 Sản xuất than cốc N
152 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
153 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
154 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
155 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
156 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
157 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
158 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
159 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
160 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
161 20222 Sản xuất mực in N
162 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
163 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
164 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
165 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
166 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
167 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
168 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
169 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
170 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
171 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
172 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
173 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
174 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
175 23941 Sản xuất xi măng N
176 23942 Sản xuất vôi N
177 23943 Sản xuất thạch cao N
178 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
179 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
180 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
181 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
182 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
183 24310 Đúc sắt thép N
184 24320 Đúc kim loại màu N
185 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
186 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
187 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
188 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
189 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
190 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
191 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
192 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
193 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
194 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
195 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
196 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
197 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
198 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
199 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
200 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
201 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
202 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
203 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
204 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
205 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
206 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
207 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
208 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
209 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
210 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
211 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
212 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
213 28230 Sản xuất máy luyện kim N
214 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
215 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
216 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
226 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
227 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
228 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
229 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
230 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
231 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
232 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
233 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
234 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
235 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
236 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
237 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
238 35302 Sản xuất nước đá N
239 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
240 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
241 37001 Thoát nước N
242 37002 Xử lý nước thải N
243 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
244 3812 Thu gom rác thải độc hại N
245 38121 Thu gom rác thải y tế N
246 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
247 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
248 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
249 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
250 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
251 3830 Tái chế phế liệu N
252 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
253 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
254 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
255 41000 Xây dựng nhà các loại N
256 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
257 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
258 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
259 42200 Xây dựng công trình công ích N
260 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
261 43110 Phá dỡ N
262 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
263 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
264 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
265 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
266 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
267 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
268 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
269 46411 Bán buôn vải N
270 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
271 46413 Bán buôn hàng may mặc N
272 46414 Bán buôn giày dép N
273 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
274 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
275 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
276 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
277 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
278 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
279 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
280 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
281 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
282 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
283 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
284 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
285 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
286 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
287 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
288 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
289 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
290 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
291 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
292 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
293 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
294 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
295 46612 Bán buôn dầu thô N
296 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
297 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
298 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
299 46621 Bán buôn quặng kim loại N
300 46622 Bán buôn sắt, thép N
301 46623 Bán buôn kim loại khác N
302 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
303 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
317 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
318 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
319 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
320 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
321 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
322 51100 Vận tải hành khách hàng không N
323 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
324 5224 Bốc xếp hàng hóa N
325 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
326 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
327 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
328 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
329 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311894141

Người đại diện: Trương Văn Hòa

21 Thạch Thị Thanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102017757

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 601 Lô 4F Khu ĐTM Trung Yên Phố Trung Hoà Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305546869

Người đại diện: Đặng Văn Nhật

8B Nguyễn Văn Cự, Khu phố 5 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310225853-010

Người đại diện: Lưu Quốc Khang

201/36A út Tịch - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101837690

Người đại diện: Trần Văn Đoàn

Nhà 7A, tổ 58 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307136360

Người đại diện: Triệu Thị Tuyết Sương

407/91/32 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311893412

Người đại diện: Phạm Thái Sơn

Phòng 1901, Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102018285

Người đại diện: Phùng Thế Phương

Số 34, nhà M2, khu tập thể Quân Đội Mai Dịch, Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305546788

Người đại diện: Phan Phụng Phượng Liên

55/7 Đường 18B KP.01 Phường Bình Hưng Hòa A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310225853-008

Người đại diện: Lưu Quốc Khang

105 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311893405

Người đại diện: Lê Bá Nhẫn

Phòng 606, Khu B, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101838768

Người đại diện: Nguyễn Viết tiến

27 ngõ 325 phố Giảng Võ, phường Cát linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết