Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh do Dương Văn Hùng thành lập vào ngày 17/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Địa chỉ: Số 28A, Đường Số 489, Tổ 11, Ấp 2 , Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314845382

Người ĐDPL: Dương Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314845382

Lĩnh vực: Hoàn thiện sản phẩm dệt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
79 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
80 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
81 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
82 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
83 16102 Bảo quản gỗ N
84 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
85 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
86 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
87 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
88 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
89 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
90 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
91 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
92 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
93 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
94 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
95 18110 In ấn N
96 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
97 18200 Sao chép bản ghi các loại N
98 19100 Sản xuất than cốc N
99 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
100 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
101 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
102 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
104 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
106 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
107 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
108 21001 Sản xuất thuốc các loại N
109 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
110 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
111 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
112 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
113 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
114 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
115 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
116 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
117 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
118 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
119 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
120 23941 Sản xuất xi măng N
121 23942 Sản xuất vôi N
122 23943 Sản xuất thạch cao N
123 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
124 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
125 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
126 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
127 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
128 24310 Đúc sắt thép N
129 24320 Đúc kim loại màu N
130 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
131 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
132 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
133 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
134 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
135 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
136 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
137 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
138 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
139 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
140 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
141 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
142 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
143 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
144 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
145 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
146 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
147 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
148 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
149 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
150 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
151 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
152 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
153 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
154 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
155 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
156 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
157 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
158 28230 Sản xuất máy luyện kim N
159 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
160 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
161 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
162 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
163 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
164 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
165 29100 Sản xuất xe có động cơ N
166 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
167 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
168 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
169 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
170 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
171 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
172 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
173 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
174 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
175 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
176 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
177 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
178 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
179 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
180 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
181 32200 Sản xuất nhạc cụ N
182 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
183 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
184 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
185 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
186 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
187 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
188 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
189 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
190 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
191 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
192 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
193 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
194 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
195 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
196 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
197 35302 Sản xuất nước đá N
198 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
199 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
200 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
201 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
202 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
203 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
204 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
205 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
206 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
207 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
208 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
209 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
210 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
211 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
212 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
220 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
221 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
222 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
223 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
224 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
225 82920 Dịch vụ đóng gói N
226 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801209871

Bản Natao- Pù Nhi - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104959

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tạo

Số 14 đường Nguyễn Đăng Đạo - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138541

52 Trần Chánh Chiếu - VTV - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800258232-001

17 Thủ Khoa Huân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209889

Bản Pùng- Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557542

Người đại diện: Đặng Văn Công

29 Hồ Sĩ Phấn - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591498

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

124 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104814

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Đường Ngô Gia Tự - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138485

Người đại diện: Phan Thị Nguyệt

371 Trần khánh Dư, Phường An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209896

Khu 5 TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311183243-005

Người đại diện: Tô Minh Thuận

114 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591466

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

8A QL91B, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết