Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Gia Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Gia Bảo do Phạm Phú Dũng thành lập vào ngày 30/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Gia Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Gia Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Gia Bao Investment Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 21B Đường số 39, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314870075

Người ĐDPL: Phạm Phú Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314870075

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Gia Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
47 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
48 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
81 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
98 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
99 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
100 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
112 50111 Vận tải hành khách ven biển N
113 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
114 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
115 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
116 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
121 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 51100 Vận tải hành khách hàng không N
124 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
130 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
131 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
132 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
133 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
134 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
142 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
143 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
144 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
145 53100 Bưu chính N
146 53200 Chuyển phát N
147 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55101 Khách sạn N
149 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
159 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
160 58110 Xuất bản sách N
161 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
162 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
163 58190 Hoạt động xuất bản khác N
164 58200 Xuất bản phần mềm N
165 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
166 71101 Hoạt động kiến trúc N
167 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
168 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
169 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
170 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
171 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
172 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
173 73100 Quảng cáo N
174 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
175 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
176 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
177 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
178 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
179 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 75000 Hoạt động thú y N
181 7710 Cho thuê xe có động cơ N
182 77101 Cho thuê ôtô N
183 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
184 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
185 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
186 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
187 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
188 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
189 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
190 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
191 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
192 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
193 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
194 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
195 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
196 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
197 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
198 79110 Đại lý du lịch N
199 79120 Điều hành tua du lịch N
200 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
201 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
202 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
203 80300 Dịch vụ điều tra N
204 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
205 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
206 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
207 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
208 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200088891

Người đại diện: Nguyễn Công Việt

Số 122, Ngõ 4, Phố Đăng Văn Ngữ, Tổ 25 - Phường Đông Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801385865

Người đại diện: Phạm Thu Phương

Số 27 - 29 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401046834

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng Phượng Vũ

Thôn Lãnh Trường, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300293492

Người đại diện: Nguyễn Văn Mung

Ấp Nhơn Thuận 1A, Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000830578

Người đại diện: Trương Quang Vinh

Đường Tân Trào, tổ 20, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400488824

Người đại diện: Vũ Minh Sơn

SN 291, đường Hòa Bình, tổ 15, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401046827

Khu phố Định Thắng 2, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106323917-002

Người đại diện: Nguyễn Duy Thực

Tổ 18 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801386058

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiếu

Lô F1, Khu công nghiệp Phú Hội, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000830634

Người đại diện: Hoàng Đình Nam

Thôn Hòa Bình, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300293502

Người đại diện: Nguyễn Minh Chí

Quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400488817

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 140, đường Thịnh Lang, tổ 16, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết