Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Nguyên Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Nguyên Khang do Nguyễn Quốc Tuấn thành lập vào ngày 31/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Nguyên Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Nguyên Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Khang Education Investment Company Limited

Địa chỉ: 154A Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314870854

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 31/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314870854

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Nguyên Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
140 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
141 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
142 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
144 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
145 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
146 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
147 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
148 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
149 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
150 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
151 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
152 49200 Vận tải bằng xe buýt N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
155 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
156 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
157 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
169 50111 Vận tải hành khách ven biển N
170 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
171 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
172 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
173 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
174 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
175 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
178 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
179 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
180 51100 Vận tải hành khách hàng không N
181 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
182 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
183 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
184 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
185 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
186 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
187 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
208 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
209 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
210 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
211 59120 Hoạt động hậu kỳ N
212 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
213 5914 Hoạt động chiếu phim N
214 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
215 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
216 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
217 60100 Hoạt động phát thanh N
218 60210 Hoạt động truyền hình N
219 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
220 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
221 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
222 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
223 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
224 71101 Hoạt động kiến trúc N
225 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
226 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
227 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
228 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
229 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
230 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
231 73100 Quảng cáo N
232 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
233 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
234 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
235 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
236 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
237 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 75000 Hoạt động thú y N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
246 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
247 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
248 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
249 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
253 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
254 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
255 85322 Dạy nghề N
256 85410 Đào tạo cao đẳng N
257 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
258 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
259 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
260 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
261 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101878506

Người đại diện: Đỗ Thị Hà

19 Lương Yên, phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311261050

Người đại diện: Nguyễn Chiến Thắng

108 Vườn Lài - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303090411

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

344 Hồ Văn Huê Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312016848-001

Người đại diện: Huỳnh Kim Yến

205A Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101878922

Người đại diện: Trần Thị Vinh

Số 10,ngõ 124 phố Vĩnh Tuy,p.Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311265400

53 Nguyễn Sơn Phường Phú Thạnh - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309945695-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

118/4A Phan Huy ích - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307859151

Người đại diện: Lê Thị Như

26 Đường số 3, Khu phố 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303090771

Người đại diện: Tiết Quốc Thắng

97/2D Thích Quảng Đức Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311789210-001

Người đại diện: Tạ Đức Hệ

8/32 Hoàng Hoa Thám - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309314040

Người đại diện: Trần Thị Lan

262 Tô Ngọc Vân Phường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311262801

Người đại diện: Lê Hồng Tuấn

291 Trịnh Đình Trọng - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết