Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo do Nguyễn Hồng Ngọc Thảo thành lập vào ngày 02/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Địa chỉ: Số 4, Ấp Chiến Lược, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314876912

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Ngọc Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314876912

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
60 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
61 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
62 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32200 Sản xuất nhạc cụ N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
69 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
70 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
74 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
75 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
76 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
79 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
80 35302 Sản xuất nước đá N
81 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
82 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
83 37001 Thoát nước N
84 37002 Xử lý nước thải N
85 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
86 3812 Thu gom rác thải độc hại N
87 38121 Thu gom rác thải y tế N
88 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
92 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
95 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
96 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
97 41000 Xây dựng nhà các loại Y
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
100 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
101 42200 Xây dựng công trình công ích N
102 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
103 43110 Phá dỡ N
104 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
108 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
110 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
111 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
115 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4541 Bán mô tô, xe máy N
121 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
122 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
123 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
124 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
125 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
130 46101 Đại lý N
131 46102 Môi giới N
132 46103 Đấu giá N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
135 46202 Bán buôn hoa và cây N
136 46203 Bán buôn động vật sống N
137 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
138 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
139 46310 Bán buôn gạo N
140 4632 Bán buôn thực phẩm N
141 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
142 46322 Bán buôn thủy sản N
143 46323 Bán buôn rau, quả N
144 46324 Bán buôn cà phê N
145 46325 Bán buôn chè N
146 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
147 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
148 4633 Bán buôn đồ uống N
149 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
150 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
151 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
203 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
204 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
205 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
207 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
208 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
209 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
210 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
211 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
212 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
213 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
214 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
215 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
216 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
217 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
218 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
219 50111 Vận tải hành khách ven biển N
220 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
221 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
222 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
229 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
230 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
231 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
232 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
233 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
259 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
260 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
261 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
262 59120 Hoạt động hậu kỳ N
263 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
264 7710 Cho thuê xe có động cơ N
265 77101 Cho thuê ôtô N
266 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
267 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
268 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
269 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
270 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
271 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
272 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
273 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
274 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
275 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
276 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
277 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
278 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
279 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
280 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
281 79110 Đại lý du lịch N
282 79120 Điều hành tua du lịch N
283 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
284 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
285 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
286 80300 Dịch vụ điều tra N
287 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
288 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
289 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
290 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
291 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
292 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
293 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
294 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
295 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
296 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
297 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
298 82920 Dịch vụ đóng gói N
299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
300 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
301 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
302 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
303 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
304 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
305 85322 Dạy nghề N
306 85410 Đào tạo cao đẳng N
307 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
308 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
309 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
310 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
311 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310577647

Người đại diện: Long Kiều Phụng

436A/33 Đường 3/2 Phường 12 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312436401

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Diễm

315/20B Lê Văn Sỹ - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302593532

Người đại diện: Đặng Hồng Ngọc

106H/34A Lạc Long Quân Phường 03 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106666953

Người đại diện: Nguyễn Thị Hữu

Số 54 ngõ 155/51 đường Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309240014

Người đại diện: Phạm Phương Hà

23 Trần Ngọc Diện Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312438984

Người đại diện: Nguyễn Hồng Điệp

63A Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302593765

Người đại diện: Huỳnh Phương Cường

201 Bình Thới Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303495658

Người đại diện: Hồ Văn Long

72/E1 Hùng Vương Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106669898

Người đại diện: Chu Xuân Hòa

Số 17 Phố Duy Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310576153

Người đại diện: Thái Thị Bạch Kim

370 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309240039

Người đại diện: Mai Khắc Dương

438-440 KP5 Nguyễn Duy Trinh Phường Bình Trưng Đông - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312439307

Người đại diện: Phan Thành Dự

382/7 Nguyễn Thị Minh Khai - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết