Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong do Huỳnh Thị Ngọc Diệp thành lập vào ngày 02/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong

Địa chỉ: 17 Lê Trực, Phường 01, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314877426

Người ĐDPL: Huỳnh Thị Ngọc Diệp

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314877426

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm-sx Mậu Dịch Tân Việt Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
52 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
53 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
54 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
55 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900856189

Người đại diện: Ngô Văn Thắng

Khối 14, thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-003

Bến Lò Than F6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663386

KTT Bình Khê, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210162

Người đại diện: Ngô Quang Vinh

Số 25/20B, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125290

Người đại diện: Nguyễn Thị Tùng

Khu 7 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498185

9C Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102196-003

56 Qlộ 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900856206

Người đại diện: Phạm Văn Trường

Nhà ô Phạm Văn Trường, xóm 7 xã Khánh Sơn - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702209093

Người đại diện: Lê Vũ Hùng

Số 19/26, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663393

59 Tô Hiến Thành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125251

Người đại diện: Ngô Văn Bình

Số nhà 300, đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498160

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thu

156/8B Đoàn Thị Điểm - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết