Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star do Đoàn Thị Lang thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star

Địa chỉ: 126 Đường Số 1, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314877835

Người ĐDPL: Đoàn Thị Lang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314877835

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Vina Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
16 16102 Bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
69 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
70 46612 Bán buôn dầu thô N
71 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
72 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 46621 Bán buôn quặng kim loại N
75 46622 Bán buôn sắt, thép N
76 46623 Bán buôn kim loại khác N
77 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
127 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
128 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
129 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
130 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
131 49400 Vận tải đường ống N
132 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
133 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
134 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
135 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
136 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
137 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
138 51100 Vận tải hành khách hàng không N
139 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
146 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
147 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
148 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
149 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N
156 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
157 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
158 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
159 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
160 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
161 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
162 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
163 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
164 58110 Xuất bản sách N
165 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
166 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
167 58190 Hoạt động xuất bản khác N
168 58200 Xuất bản phần mềm N
169 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
170 71101 Hoạt động kiến trúc N
171 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
172 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
173 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
174 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
175 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
176 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
177 73100 Quảng cáo N
178 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
179 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
180 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
181 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
182 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
183 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
184 79110 Đại lý du lịch N
185 79120 Điều hành tua du lịch N
186 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
187 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
188 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
189 80300 Dịch vụ điều tra N
190 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
191 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
192 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
193 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
194 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
195 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
196 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
197 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
198 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
199 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
200 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
201 82920 Dịch vụ đóng gói N
202 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106302970

Người đại diện: Lê Đăng Đồng

Số 19, ngõ 326 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312979863

Người đại diện: Nguyễn Thế Phú

Số 25 Đường Trần Tấn - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312779374

Người đại diện: Hồ Văn Sơn

105A Quốc lộ 13, Khu phố 1 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105286324

Người đại diện: Trần Thanh Hợp

Số 8, ngách 40, ngõ 95 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103488621

Người đại diện: Vương Mạnh Đường

Số 29 ngõ 403 tổ 14 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106303156

Người đại diện: Đặng Huy Cường

Số 31 đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312978436

Người đại diện: Đoàn Thị Ngát

15 Đường Bác ái - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312779335

Người đại diện: Nguyễn Huy Hiếu

36/8 Đường số 8, Khu phố 1 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105286370

Người đại diện: Lương Thị Phương Lan

Số 25, ngõ 267/2 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103493780

Người đại diện: Phạm Ngọc Thái

Số 40, ngõ 136, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106301945

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Số 5, ngõ 7 phố Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311695428-003

Người đại diện: Hoàng Quốc Quyền

348/6 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết