Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttv do Nguyễn Bá Lục Trần Hồng Dân thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttv High Technology Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: 125 Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314879303

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Lục Trần Hồng Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314879303

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
24 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
25 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
38 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
41 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
42 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
43 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
44 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
49 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
50 20222 Sản xuất mực in N
51 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
52 21001 Sản xuất thuốc các loại N
53 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
54 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
55 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 37001 Thoát nước N
58 37002 Xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 3812 Thu gom rác thải độc hại N
61 38121 Thu gom rác thải y tế N
62 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
63 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
66 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
139 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
140 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
141 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
142 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
143 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101815480

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phát

ấp 3B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069824

Người đại diện: Nguyễn Hải Dương

Xóm 4 - Xã Hải Toàn - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801200018

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Tầng 1, nhà 3 tầng, số 12, phố Nguyễn Du, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300227532-002

Người đại diện: Trần Công Hội

Số 117B, Đại lộ Đồng Khởi, khu phố 5 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801131380-003

Người đại diện: Nhan Hồng Thơ

ấp Tân Thành B - Xã Long Tân - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401960506

Người đại diện: Lại Hữu Hạnh

Số 268, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815466

Người đại diện: Tan Kok Peng

D5, khu xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069750

Người đại diện: Lê Hồng Sơn

Số 11 Nguyễn Thế Rục - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801199637

Người đại diện: Lê Huy Hải

Thôn Hoàng Xá, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300656563-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mẹo

ấp Vĩnh Hòa (thửa đất số 2385, tờ bản đồ số 3) - Xã Tân Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801131380-001

Người đại diện: Nhan Hồng Thơ

ấp Vĩnh Tiền - Xã Vĩnh Biên - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801199612

Người đại diện: Srichai Laowrattana

Xưởng G3, lô XN06 khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết