Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa do Dương Trọng Nghĩa thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa

Địa chỉ: Số 101/102 Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314884254

Người ĐDPL: Dương Trọng Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314884254

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Trọng Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 37001 Thoát nước N
14 37002 Xử lý nước thải N
15 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38121 Thu gom rác thải y tế N
18 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
22 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
25 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
26 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
27 41000 Xây dựng nhà các loại N
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
75 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
119 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
120 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
129 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 51100 Vận tải hành khách hàng không N
135 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
136 5224 Bốc xếp hàng hóa N
137 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
138 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
139 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
140 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
141 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N
148 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
149 71101 Hoạt động kiến trúc N
150 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
151 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
152 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
153 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
154 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
155 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
156 73100 Quảng cáo N
157 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
158 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
159 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
160 7710 Cho thuê xe có động cơ N
161 77101 Cho thuê ôtô N
162 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
165 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
168 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
169 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
170 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
171 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
172 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
173 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
174 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
175 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
176 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
177 79110 Đại lý du lịch N
178 79120 Điều hành tua du lịch N
179 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
180 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
181 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
182 80300 Dịch vụ điều tra N
183 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
184 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
185 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
186 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
187 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200675500

Người đại diện: Ngô ấn Khiêm

ấp Prêy Chóp - Xã Lai Hòa - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402006275

Người đại diện: Đỗ Đình Phương

K10, Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100525967

Người đại diện: Trần Ngọc Đức

Khóm I - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300967819

Người đại diện: Đặng Minh Tuấn

ấp Hòa Thuận 2 (thửa đất số 740, tờ bản đồ số 1) - Xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500977405

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai

Tổ 13 ấp 3 - Xã Hòa Thạnh - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200675518

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nghĩa

514 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402006437

Người đại diện: Nguyễn Đình Thi

Số 720, quốc lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300967826

Người đại diện: Mai Thị Thúy Hoa

ấp 3 (thửa đất số 8, 9, 10, 12, 13, 47, 49, 50, tờ bản đồ số - Xã Bình Thới - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765-018

Người đại diện: Nguyễn Đình Kiều Lam

Số 52, Quang Trung, Khóm 6 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500977451

Người đại diện: Lại Hoàng Dặn

Số 297 tổ 2, ấp Hòa An - Xã Nguyễn Văn Thảnh - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200675564

Người đại diện: Nguyễn Trường Điện

56 ấp Vĩnh B - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402006483

Người đại diện: Trần Thị Bé

Số 037, tổ 7, ấp Bình Mỹ B - Xã Bình Thạnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết