Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kim do Trần Ngọc Chi thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Import Export Technology Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 100 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314884864

Người ĐDPL: Trần Ngọc Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314884864

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
37 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
38 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
39 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
40 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
41 49400 Vận tải đường ống N
42 5224 Bốc xếp hàng hóa N
43 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
44 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
45 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
46 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
47 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
49 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
50 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
51 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
52 53100 Bưu chính N
53 53200 Chuyển phát N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55101 Khách sạn N
56 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 6190 Hoạt động viễn thông khác N
65 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
66 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
67 62010 Lập trình máy vi tính N
68 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
69 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
70 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
71 63120 Cổng thông tin N
72 63210 Hoạt động thông tấn N
73 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
74 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
75 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
76 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
77 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
78 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
79 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
80 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
81 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900912845

Người đại diện: Lê Tiến Đàm

Nhà ông Lê Tiến Đàm, xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173375

Người đại diện: Tạ Minh Hoàn

Thiệu Công - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500385868-001

191/7 Phạm Hồng Thái P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800568410

Người đại diện: Tô Hoàng Mỹ

512 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715429

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuấn

tổ 7 Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900912852

Người đại diện: Phạm Thị Hường

Nhà bà Phạm Thị Hường, xóm 7, xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173382

Người đại diện: Trần Đức Hậu

UBND xã Thiệu Phúc - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500386935

Người đại diện: Trần Khương Thanh

Số 565B Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303099446-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến

210 Võ Văn Kiệt - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715764

Người đại diện: Bùi Văn Đông

591 Lê Hồng Phong - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết