Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên do Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 21/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên

Địa chỉ: 59 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314886759

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314886759

Lĩnh vực: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
33 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
58 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
61 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
62 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
63 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
64 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
65 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
66 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
67 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
68 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
69 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
72 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
73 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32200 Sản xuất nhạc cụ N
76 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
77 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
78 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
79 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
80 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
81 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
82 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
85 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
86 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
87 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
88 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 3812 Thu gom rác thải độc hại N
94 38121 Thu gom rác thải y tế N
95 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
96 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
126 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
127 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
128 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
129 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
130 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
131 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
132 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
133 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
139 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
140 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
141 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
142 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
143 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 6190 Hoạt động viễn thông khác N
192 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
193 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
194 62010 Lập trình máy vi tính N
195 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
196 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
197 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
198 63120 Cổng thông tin N
199 63210 Hoạt động thông tấn N
200 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
201 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
202 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
203 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
204 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
205 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
206 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
207 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
208 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N