Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên do Nguyễn Phước An thành lập vào ngày 12/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuoc An Nguyen Service Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: B16 Khu dân cư Tân Thuận Nam 2, Đường Tân Thuận Nam 2, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314888837

Người ĐDPL: Nguyễn Phước An

Ngày bắt đầu HĐ: 12/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314888837

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
71 07221 Khai thác quặng bôxít N
72 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
73 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
74 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
75 08101 Khai thác đá N
76 08102 Khai thác cát, sỏi N
77 08103 Khai thác đất sét N
78 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
79 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
80 08930 Khai thác muối N
81 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
83 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
177 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
178 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
179 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
180 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
181 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
182 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
183 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
192 50111 Vận tải hành khách ven biển N
193 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
194 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
195 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
196 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
197 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
198 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
199 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
200 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
201 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
202 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
203 51100 Vận tải hành khách hàng không N
204 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
205 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
206 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
207 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
208 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
209 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
210 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
211 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
212 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
213 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
214 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
222 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
223 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
224 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
225 53100 Bưu chính N
226 53200 Chuyển phát N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55101 Khách sạn N
229 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
232 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
233 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
234 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
235 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
236 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
237 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
238 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
239 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
240 58110 Xuất bản sách N
241 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
242 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
243 58190 Hoạt động xuất bản khác N
244 58200 Xuất bản phần mềm N
245 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
246 71101 Hoạt động kiến trúc N
247 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
248 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
249 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
250 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
251 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
252 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
253 73100 Quảng cáo N
254 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
255 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
256 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
257 7710 Cho thuê xe có động cơ N
258 77101 Cho thuê ôtô N
259 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
260 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
261 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
262 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
271 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
272 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
273 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
274 79110 Đại lý du lịch N
275 79120 Điều hành tua du lịch N
276 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
277 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
278 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
279 80300 Dịch vụ điều tra N
280 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
281 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
282 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
283 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
284 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500338143

Người đại diện: Phùng Văn Hưng

Thôn Nghĩa Lý xã Bồ Lý - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100138143

Người đại diện: Huỳnh Thị Giang

Thôn Chánh An - Xã Mỹ Chánh - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800803541

Thôn 2 - Xã Mê Linh - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200337563

121 Phan Thanh Giản, P2 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500338150

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Thôn Tiền Phong - Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100307786

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thu

Thôn Trung Tín 1 - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800803534

Thôn Quảng Bằng - Xã Phi Tô - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200338870

ấp Hạ - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100698674

Người đại diện: Nguyễn Cao Phương

Số 23 Dã Tượng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800803527

Thôn Bằng Tiên - Xã Phú Sơn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200338888

Đường Trần Công Tường, Khu phố 3, phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100698709

Người đại diện: Trần Minh Thành

Số 45/24 Bế Văn Đàn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết