Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Dầu Khí

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Dầu Khí do Vũ Hoàng Hà thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Dầu Khí.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Dầu Khí mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Oil And Gas Technology Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 62 Đường 17 Mỹ Văn 1 Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314896066

Người ĐDPL: Vũ Hoàng Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314896066

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Dầu Khí

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07221 Khai thác quặng bôxít N
46 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
74 10611 Xay xát N
75 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
77 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
78 10720 Sản xuất đường N
79 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
80 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
81 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
82 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
83 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
85 11020 Sản xuất rượu vang N
86 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
92 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
93 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32200 Sản xuất nhạc cụ N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
119 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
121 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
123 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
124 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
138 46101 Đại lý N
139 46102 Môi giới N
140 46103 Đấu giá N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4632 Bán buôn thực phẩm N
149 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
150 46322 Bán buôn thủy sản N
151 46323 Bán buôn rau, quả N
152 46324 Bán buôn cà phê N
153 46325 Bán buôn chè N
154 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
155 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
156 4633 Bán buôn đồ uống N
157 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
158 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
159 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
160 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
161 46411 Bán buôn vải N
162 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
163 46413 Bán buôn hàng may mặc N
164 46414 Bán buôn giày dép N
165 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
166 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
167 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
168 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
169 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
170 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
171 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
172 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
173 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
174 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
179 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
180 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
181 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
182 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
183 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
184 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
185 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
186 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
187 46612 Bán buôn dầu thô N
188 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
189 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
190 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
191 46621 Bán buôn quặng kim loại N
192 46622 Bán buôn sắt, thép N
193 46623 Bán buôn kim loại khác N
194 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
217 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
261 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
262 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
263 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
264 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
265 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
266 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
267 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
268 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
269 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
270 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
271 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
272 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
273 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
274 49400 Vận tải đường ống N
275 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
276 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
277 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
278 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55101 Khách sạn N
293 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
296 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
297 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
298 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
299 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
300 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
301 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
302 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
303 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
304 58110 Xuất bản sách N
305 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
306 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
307 58190 Hoạt động xuất bản khác N
308 58200 Xuất bản phần mềm Y
309 6190 Hoạt động viễn thông khác N
310 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
311 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
312 62010 Lập trình máy vi tính N
313 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
314 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
315 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
316 63120 Cổng thông tin N
317 63210 Hoạt động thông tấn N
318 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
319 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
320 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
321 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
322 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
323 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
324 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
325 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
326 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
327 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
328 71101 Hoạt động kiến trúc N
329 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
330 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
331 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
332 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
333 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
334 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
335 73100 Quảng cáo N
336 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
337 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
338 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
339 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
340 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
341 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
342 75000 Hoạt động thú y N
343 7710 Cho thuê xe có động cơ N
344 77101 Cho thuê ôtô N
345 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
346 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
347 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
348 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
349 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
350 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
351 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
352 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
353 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
354 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
355 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
356 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
357 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
358 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
359 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
360 79110 Đại lý du lịch N
361 79120 Điều hành tua du lịch N
362 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
363 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
364 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
365 80300 Dịch vụ điều tra N
366 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
367 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
368 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
369 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
370 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
371 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
372 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
373 85322 Dạy nghề N
374 85410 Đào tạo cao đẳng N
375 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
376 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
377 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
378 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
379 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310910834

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

2/32C Đất Thánh - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303283357

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

33G Nguyễn Lâm Phường 03 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323649

Phòng 405 nhà D2, ngõ 164 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305485221

Người đại diện: Tô Dương Hoài Phi

80/24 Gò Dầu Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101983571

Người đại diện: Phạm Xuân Thắng

10A1 IF1 đường Thái Thịnh, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309198122

Người đại diện: Trần Viết Hoàng

10/14A Đường số 20 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310910697

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tùng

122 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562149

Người đại diện: Trần Thị Đoan Thuỳ

334 Bình Lợi Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305485020

Người đại diện: Trần Mạnh Cường

358 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323790

109 phố Cù Chính Lan, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309197961

Người đại diện: Bùi Liên Phương

124 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101983596

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Số 1/49/898 Láng Thượng, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết