Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Hưng do Huỳnh Phú Hưng thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xnk Huynh Hung Company Limited

Địa chỉ: 17 Đường số 1, Khu dân cư Thanh Nhựt, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314896235

Người ĐDPL: Huỳnh Phú Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314896235

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
114 12001 Sản xuất thuốc lá N
115 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
116 13110 Sản xuất sợi N
117 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
118 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
119 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
120 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
121 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
122 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
123 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
124 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
125 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
126 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
127 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
128 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
129 15200 Sản xuất giày dép N
130 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
131 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
132 16102 Bảo quản gỗ N
133 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
134 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
135 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
136 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
137 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
138 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
139 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
140 18110 In ấn N
141 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
142 18200 Sao chép bản ghi các loại N
143 19100 Sản xuất than cốc N
144 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
145 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
146 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
147 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
148 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
149 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
150 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
151 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
152 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
153 20222 Sản xuất mực in N
154 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
155 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
156 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
157 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
158 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
159 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
160 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
161 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
162 23941 Sản xuất xi măng N
163 23942 Sản xuất vôi N
164 23943 Sản xuất thạch cao N
165 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
166 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
167 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
168 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
169 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
170 24310 Đúc sắt thép N
171 24320 Đúc kim loại màu N
172 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
173 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
174 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
175 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
176 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
177 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
178 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
179 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
180 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
181 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
182 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
183 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
184 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
185 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
186 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
187 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
188 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
189 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
190 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
191 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
192 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
193 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
194 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
195 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
196 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
197 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
198 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
199 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
200 28230 Sản xuất máy luyện kim N
201 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
202 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
203 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
204 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
205 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
206 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
207 29100 Sản xuất xe có động cơ N
208 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
209 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
210 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
211 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
212 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
213 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
214 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
215 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
216 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
217 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
218 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
219 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
220 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
221 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
223 32200 Sản xuất nhạc cụ N
224 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
225 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
226 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
227 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
228 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
229 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
230 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
231 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
232 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
233 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
234 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
235 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
236 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
237 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
238 35101 Sản xuất điện N
239 35102 Truyền tải và phân phối điện N
240 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
241 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
242 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
243 35302 Sản xuất nước đá N
244 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
245 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
246 37001 Thoát nước N
247 37002 Xử lý nước thải N
248 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
249 3812 Thu gom rác thải độc hại N
250 38121 Thu gom rác thải y tế N
251 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
252 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
253 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
254 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
255 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
256 3830 Tái chế phế liệu N
257 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
258 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
259 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
260 41000 Xây dựng nhà các loại N
261 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
262 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
263 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
264 42200 Xây dựng công trình công ích N
265 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
266 43110 Phá dỡ N
267 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
268 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
269 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
270 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
271 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
272 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
273 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
274 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
275 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
276 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
277 4541 Bán mô tô, xe máy N
278 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
279 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
280 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
281 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
282 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
283 46101 Đại lý N
284 46102 Môi giới N
285 46103 Đấu giá N
286 4633 Bán buôn đồ uống N
287 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
288 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
289 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
290 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
291 46411 Bán buôn vải N
292 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
293 46413 Bán buôn hàng may mặc N
294 46414 Bán buôn giày dép N
295 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
296 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
297 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
298 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
299 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
300 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
301 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
302 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
303 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
304 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
305 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
306 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
307 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
308 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
309 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
310 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
311 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
312 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
313 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
314 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
315 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
316 46621 Bán buôn quặng kim loại N
317 46622 Bán buôn sắt, thép N
318 46623 Bán buôn kim loại khác N
319 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
320 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
321 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
322 46632 Bán buôn xi măng N
323 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
324 46634 Bán buôn kính xây dựng N
325 46635 Bán buôn sơn, vécni N
326 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
327 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
328 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
329 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
330 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
331 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
332 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
333 46694 Bán buôn cao su N
334 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
335 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
336 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
337 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
338 46900 Bán buôn tổng hợp N
339 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
340 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
359 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
360 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
361 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
362 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
363 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
364 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
365 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
366 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
367 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
368 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
369 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
370 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
371 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
372 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
373 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
374 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
375 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
376 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
377 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
378 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
379 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
380 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
381 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
382 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
383 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
384 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
385 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
386 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
387 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
388 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
389 58110 Xuất bản sách N
390 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
391 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
392 58190 Hoạt động xuất bản khác N
393 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702583968

Người đại diện: Lê Văn Tùng

Thửa đất số 1334, tờ bản đồ số 16, tổ 2, khu phố Khánh Long, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801461639

Người đại diện: Trương Thị Tuyết Hằng

Số 193-195, Nguyễn Văn Cừ KDC Cái Sơn Hàng Bàng - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603503471

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Tổ 7, Ấp 4, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702047184

Người đại diện: Phạm Hữu Phước

Số 610, tổ 1, ấp Minh Phong - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601124198

Người đại diện: Phạm Khánh Duy

Tổ 3 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425201

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

Số 48A, đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702583950

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Duyên

Số DC69-C35, Đường NA7, Khu dân cư Việt Sing, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801461660

Người đại diện: Nguyễn Thanh Việt

Số 32/5E, Trần Việt Châu - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603503418

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hiền

Số 378, ấp Miễu, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601124222

Người đại diện: Bùi Văn Tự

Số 3, ngõ 158 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702047191

Người đại diện: Đặng Phước Bình

Tổ 3, ấp Đồng Cừ - Xã Vĩnh Điều - Huyện Giang Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425071

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hà

Thửa số 26, bản đồ số 32, phố Hòa Bình - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết