Công Ty TNHH Tập Đoàn Mekong Delta

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mekong Delta do Nguyễn Văn Tùng thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Mekong Delta.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mekong Delta mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mekong Delta Group Company Limited

Địa chỉ: Tòa nhà VP MILK số 21A, đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314896683

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314896683

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mekong Delta

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
51 35101 Sản xuất điện N
52 35102 Truyền tải và phân phối điện N
53 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
84 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103408898

Khai thái - Xã Khai Thái - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106412363

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 222, tổ 3 - Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104923394

Người đại diện: Cấn Văn Hải

Phố Mới - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108505694

Người đại diện: Nguyễn Thị Dương

Số 78 tổ 6, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106453200

Người đại diện: Lê Đình Long

Xóm 2, thôn Long Phú - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103408866

Phú mĩ TT phú xuyên - Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104937566

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Cụm 8, thôn Triệu Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106415702

Người đại diện: Trần Đình Huy

Xóm An Lạc, thôn Đàn Viên - Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108507388

Người đại diện: Phạm Trọng Phú

Số 19, ngõ 111 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103408841

Phượng vũ phượng dực - Xã Phượng Dực - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106453144

Người đại diện: Phạm Văn Bình

Xóm 8 thôn Quảng Yên - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106417668

Người đại diện: Trần Vũ Đăng

Thôn Linh Dương - Xã Thanh Cao - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết