Công Ty TNHH Oscan Holdings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Oscan Holdings do Trần Thị Thừa thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Oscan Holdings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Oscan Holdings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Oscan Holdings Company Limited

Địa chỉ: 49A Điện Biên Phủ , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314908603

Người ĐDPL: Trần Thị Thừa

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314908603

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Oscan Holdings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
22 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
24 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
27 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
28 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
77 46612 Bán buôn dầu thô N
78 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
79 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 46621 Bán buôn quặng kim loại N
82 46622 Bán buôn sắt, thép N
83 46623 Bán buôn kim loại khác N
84 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
157 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
158 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
159 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
160 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
161 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
162 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
163 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
164 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
165 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
166 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
167 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
168 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
169 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
170 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
171 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
172 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
173 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
174 49200 Vận tải bằng xe buýt N
175 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
176 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
177 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
178 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
179 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55101 Khách sạn N
185 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
194 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
195 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
196 75000 Hoạt động thú y N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
212 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
213 85322 Dạy nghề N
214 85410 Đào tạo cao đẳng N
215 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
216 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
217 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
218 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
219 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502303839

Người đại diện: Đặng Thanh Trúc Điệp

Số 14 Triệu Việt Vương - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603779575

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

186/23, tổ 19, Khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100603541

Người đại diện: Phan Liên Thuy

Số 101A, Trần Quốc Tuấn, Khóm 2 - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802560296

Người đại diện: Lê Bá Tâm

Thôn Tam Phong, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501048170

Người đại diện: Hồ Trí Thức

Số 40 đường Nguyễn Văn Thiệt, khóm 2 - Phường 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702127496

Người đại diện: Hoàng Hải Dương

Thửa đất số 12, Đường Tuyền Tránh, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502303885

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạo

67 Ngô Quyền - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603779871

Người đại diện: Huỳnh Phúc An

Phòng 306B, khu thương mại Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100603559

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trinh

Số 072A, Khóm II - Thị trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802560289

Người đại diện: Lê Thị Vân

Số 128 Lê Hoàn, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501048195

Người đại diện: Châu Tấn Thành

Số 67/20C đường Phó Cơ Điều - Phường 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502303878

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

ấp Mỹ Tân - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết