Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az do Huỳnh Quốc Nguyên thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Az Commercial Production Company Limited

Địa chỉ: 38/3 Ao Đôi, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314915382

Người ĐDPL: Huỳnh Quốc Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314915382

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
50 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
51 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
52 18110 In ấn N
53 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
54 18200 Sao chép bản ghi các loại N
55 19100 Sản xuất than cốc N
56 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
57 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
58 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
85 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
86 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
88 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
89 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
90 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
91 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
92 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
93 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
94 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
95 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
96 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
97 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
98 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
99 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
100 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
101 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
102 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
103 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
104 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
105 28230 Sản xuất máy luyện kim N
106 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
107 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
108 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
118 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
119 35302 Sản xuất nước đá N
120 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
121 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
122 37001 Thoát nước N
123 37002 Xử lý nước thải N
124 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
125 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
127 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
129 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
130 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
131 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
132 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
134 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
136 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
138 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
139 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
144 46101 Đại lý N
145 46102 Môi giới N
146 46103 Đấu giá N
147 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
148 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
149 46202 Bán buôn hoa và cây N
150 46203 Bán buôn động vật sống N
151 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
152 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
153 46310 Bán buôn gạo N
154 4632 Bán buôn thực phẩm N
155 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
156 46322 Bán buôn thủy sản N
157 46323 Bán buôn rau, quả N
158 46324 Bán buôn cà phê N
159 46325 Bán buôn chè N
160 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
161 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
162 4633 Bán buôn đồ uống N
163 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
164 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
165 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
166 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
167 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
168 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
169 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
170 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
171 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
172 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
173 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
174 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
175 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
180 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
181 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
182 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
183 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
184 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
185 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
186 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
187 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
188 46612 Bán buôn dầu thô N
189 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
190 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
191 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
192 46621 Bán buôn quặng kim loại N
193 46622 Bán buôn sắt, thép N
194 46623 Bán buôn kim loại khác N
195 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
196 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
198 46632 Bán buôn xi măng N
199 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
200 46634 Bán buôn kính xây dựng N
201 46635 Bán buôn sơn, vécni N
202 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
203 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
204 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
206 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
207 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
208 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
209 46694 Bán buôn cao su N
210 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
211 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
212 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
213 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
214 46900 Bán buôn tổng hợp N
215 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
244 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
245 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
246 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
247 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
248 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
249 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
250 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
251 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
252 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
253 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
256 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
257 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
258 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
270 71101 Hoạt động kiến trúc N
271 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
272 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
273 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
274 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
275 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
276 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
277 73100 Quảng cáo N
278 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
279 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
280 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
288 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
289 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
290 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
291 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
292 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
293 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
294 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311846758

Người đại diện: Trần Thị Thu Trang

132 Nguyễn Lâm - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311656059

Người đại diện: Trần Thành Tấn

230/6/7/31 Đường Mã Lò, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312299089

Người đại diện: Lê Văn Nhung

782 Lạc Long Quân - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302180101

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Mỹ

81/16 Hồ Văn Huê Phường 09 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306021889

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

52 Đường 9 KP.03 Phường Linh Trung - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309468259-001

Người đại diện: Huỳnh Lưu Nhiên

81B/1 Thoại Ngọc Hầu - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311846571

Người đại diện: Nguyễn Lê Nghĩa

405/11 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302179378

132 Hồ Văn Huê Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312299297

Người đại diện: Trần Thị Vinh

511/21 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311655993

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

363/29/8/5A Đất Mới, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306024417

Người đại diện: Trương Thuý Hằng

630/6/3 KP4 QL13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309961270-001

Người đại diện: Võ Long Giang

177-179 Hòa Bình - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết