Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long do Lê Công Nghị thành lập vào ngày 13/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long

Địa chỉ: 74 Bưng Ông Thoàn, Khu phố 1, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314919450

Người ĐDPL: Lê Công Nghị

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314919450

Lĩnh vực: Bốc xếp hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bốc Xếp Vận Tải Tân Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
58 08101 Khai thác đá N
59 08102 Khai thác cát, sỏi N
60 08103 Khai thác đất sét N
61 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
62 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
63 08930 Khai thác muối N
64 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
66 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
69 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
70 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
71 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
72 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
73 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
76 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 37001 Thoát nước N
88 37002 Xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38121 Thu gom rác thải y tế N
92 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
93 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
94 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
95 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
96 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
113 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
115 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 4541 Bán mô tô, xe máy N
123 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
124 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
125 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
132 46101 Đại lý N
133 46102 Môi giới N
134 46103 Đấu giá N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
137 46202 Bán buôn hoa và cây N
138 46203 Bán buôn động vật sống N
139 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
140 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
155 46411 Bán buôn vải N
156 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
157 46413 Bán buôn hàng may mặc N
158 46414 Bán buôn giày dép N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
181 46612 Bán buôn dầu thô N
182 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
183 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
210 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
211 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
212 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
213 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
214 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
215 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
216 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
219 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
220 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
221 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
222 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
223 49400 Vận tải đường ống N
224 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
225 50111 Vận tải hành khách ven biển N
226 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
227 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
228 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
229 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
230 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
231 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
232 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
233 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
234 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
235 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
236 51100 Vận tải hành khách hàng không N
237 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
238 5224 Bốc xếp hàng hóa Y
239 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
240 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
241 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
242 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
243 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
244 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
245 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
246 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
247 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
248 53100 Bưu chính N
249 53200 Chuyển phát N
250 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55101 Khách sạn N
252 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77101 Cho thuê ôtô N
257 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
258 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
259 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
260 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700799478

Trường TH Vĩnh Phong 3 xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100425035

Người đại diện: Đặng Thị Cẩm Bang

Số 78-80, đường Lê Hồng Phong - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500210714

273 đường Hùng vương- Phúc yên - Huyện Mê Linh (Chuyển Hà Nội) - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510264

Xóm 1 thôn Cổ Chẩm, xã Việt Hồng - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100900976

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lý

Số 148/12A, Thủ Khoa Huân - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700799453

ấp Bờ Lời B, xã Vĩnh Bình Nam - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100425155

Người đại diện: Nguyễn Công Thuật

Thôn Chánh Thiện, Xã Cát Thành - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500210697

Người đại diện: Phùng Hữu Cần

Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510257

Thôn Du La xã Cẩm Chế - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100900535

Người đại diện: Huỳnh Văn Bình

984 Quốc lộ 1, Khu Phố Quyết Thắng - Phường Khánh Hậu - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700799439

ấp Bời Lời A xã Vĩnh Bình Nam - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100425613

Người đại diện: Nguyễn Thành Trí

Số 171 Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết