Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Fts

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Fts do Dương Đại Sơn thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Fts.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Fts mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fts Technology Investment Company Limited

Địa chỉ: 137 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314919612

Người ĐDPL: Dương Đại Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314919612

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Fts

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
58 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
59 62010 Lập trình máy vi tính N
60 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
61 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
62 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
63 63120 Cổng thông tin N
64 63210 Hoạt động thông tấn N
65 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
66 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
67 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
68 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
69 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
70 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
71 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
72 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
73 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
82 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
83 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
84 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
85 79110 Đại lý du lịch N
86 79120 Điều hành tua du lịch N
87 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
88 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
89 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
90 80300 Dịch vụ điều tra N
91 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
92 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
93 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
94 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
95 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303239742

Người đại diện: Nguyễn Trung Chính

02 Thi Sách - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303243499

Người đại diện: Trương Duy Cường

204 Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479682

Người đại diện: Võ Quang Vinh

67/4 Bùi Thị Xuân Phường 05 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479756

Người đại diện: Đào Quốc Tùng

1280A Hiệp Nhất Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303243548

Người đại diện: Low Keng Fei

Lầu 2, Tòa nhà Bến Thành TSC, số 186-188 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303243393

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Khánh Linh

45 Đinh Tiên Hoàng Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479731

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Dung

340D Hoàng Văn Thụ-P.04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303242135

Người đại diện: Lại Thế Văn

41 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479724

Người đại diện: Nguyễn Thu Hiền

86/56/1 Phổ Quang Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479717

101E Hương Lộ 14 Phường 19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303244414

Người đại diện: Phạm Vũ

Lầu 1, số 102D đường Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479837

Người đại diện: Lê Viết Tiến

O3-O4 Nguyễn Hồng Đào Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết