Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Giải Trí Ruby Media

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Giải Trí Ruby Media do Trần Đình Huân thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Giải Trí Ruby Media.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Giải Trí Ruby Media mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ruby Media Entertainment And Art Company Limited

Địa chỉ: 45 Trần Nhật Duật , Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314925013

Người ĐDPL: Trần Đình Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314925013

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Giải Trí Ruby Media

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
66 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
123 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
124 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
125 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
126 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
127 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
128 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
129 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
130 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
131 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
132 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
133 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
134 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
135 49200 Vận tải bằng xe buýt N
136 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
137 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
138 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
139 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
140 59120 Hoạt động hậu kỳ N
141 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
158 85322 Dạy nghề N
159 85410 Đào tạo cao đẳng N
160 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
161 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
162 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
163 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801252866

Người đại diện: Hà Hồng Quân

Số 37 phố Đặng Thai Mai, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402077011

Người đại diện: Bùi Công Thuận

Khu Bờ Bắc, Phường An Thạnh, Thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101874197

Người đại diện: Trần Bảo Ý

Lô HD7 Đường số 8, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100613733

Người đại diện: Cao Văn Thưởng

Số 88, Lê Lợi, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501056301

Người đại diện: Lê Đạt Luân

Số 166 đường Nguyễn Văn Lâu, khóm 5 - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200683043-020

Người đại diện: Phạm Huỳnh Kha Sỉa

Số 68 ấp Mỹ Tân - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252908

Người đại diện: Phạm Viết Hưng

Số 271, đường Nguyễn Thị Duệ, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402077004

Người đại diện: Trần Phước Minh

Khóm Mỹ Tây, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100613839

Người đại diện: Trần Thành Trung

Số 97, Ấp Kỳ La, Xã Hòa Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101874165

Người đại diện: Nguyễn Phú Toàn

435 ấp Long Hưng, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501056453

Người đại diện: Lê Thị Thanh Trúc

Số 1 tổ 1, ấp Phú Hòa - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200714950

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 63 ấp Giồng Chùa - Thị Trấn Hưng Lợi - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết