Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Trung Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Trung Thành do Từ Trung Thành thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Trung Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Trung Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Trung Thanh Food Limited Company

Địa chỉ: B-08 Lô D5 Khu Dân cư Nguyễn Minh, Số 17 Nguyễn Văn Linh, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314940928

Người ĐDPL: Từ Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314940928

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Trung Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 37001 Thoát nước N
43 37002 Xử lý nước thải N
44 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
45 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
46 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
47 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm Y
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
103 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
104 58110 Xuất bản sách N
105 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
106 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
107 58190 Hoạt động xuất bản khác N
108 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105350523

Người đại diện: Trần Văn Tú

Số nhà 12, ngõ 65 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304119430-001

Người đại diện: Mai Thị Thơm

88 Phạm Ngọc Thạch - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309730675

Người đại diện: Võ Mai Linh.

307 Lê Văn Lương Phường Tân Quy - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104230181

Người đại diện: Trần Viết Cường

Số 34 tổ 20 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101267105

Người đại diện: Đỗ Thị Quyên

Số 368B, phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105350682

Người đại diện: Đàm Văn Thắng

Số nhà 3, tổ 18, đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308597798

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Hạnh

134/17/15A Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104701592

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 48, ngõ 165/85 - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309729849

Người đại diện: Bùi Thị Thu Trang

11/12 Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104230093

Người đại diện: nguyễn Văn Khánh

Số 8 ngách 1/16/69 ngõ 49 phố Thuý Lĩnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500423236

Người đại diện: Nguyễn Công Đức

Số 206 phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308589243

Người đại diện: Phan Nhật Vinh

41/1 Phạm Ngọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết