Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Tân Hưng Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Tân Hưng Phú do Nguyễn Quang Trung thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Tân Hưng Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Tân Hưng Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hung Phu Infrastructure Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà Thăng Long Vina, 371 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314942393

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314942393

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Tân Hưng Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
73 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
74 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
85 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
86 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
87 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
88 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
89 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
98 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
99 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
100 53100 Bưu chính N
101 53200 Chuyển phát N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
108 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
109 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401301082

Người đại diện: Phạm Cườm

168- Tôn Đức Thắng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602265739

Người đại diện: Phạm Thị Tơ

ấp Dốc Mơ 1 - Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701705469

Người đại diện: Võ Quốc Dũng

Số 2/1 ấp 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401300963

Người đại diện: Trần Phước Việt

Lô 22 B4 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200971231

195 Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701705500

Người đại diện: Lý Ngọc Minh

TTTM Minh Sáng Plaza, 888 ĐL Bình Dương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401301117

Người đại diện: Phan Thị Minh Hương

162 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602265224

Lô I-21D, KCN Hố Nai - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200971217

Người đại diện: Nguyễn Hải Thanh

Số 24 Lương văn Can - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết