Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Quang Cường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Quang Cường Thịnh do Dương Ngọc Minh thành lập vào ngày 26/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Quang Cường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Quang Cường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Cuong Thinh Equipment Import - Export Company Limited

Địa chỉ: 69 Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314945796

Người ĐDPL: Dương Ngọc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314945796

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Quang Cường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
99 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
100 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
101 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
113 50111 Vận tải hành khách ven biển N
114 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
119 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
122 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
123 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
124 51100 Vận tải hành khách hàng không N
125 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
131 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
132 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
133 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
134 53100 Bưu chính N
135 53200 Chuyển phát N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
142 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
143 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800748052-001

Người đại diện: Bùi Đức Truyền

Thôn 01 - Xã Đông Khuê - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190847

Người đại diện: Bùi Thanh Xuân

D7/37A KDC Thuận Giao -KP Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201204476

Người đại diện: Trần Văn Tuyền

Khu dân cư Thanh Toàn, thôn Vĩnh Khê (tại nhà ông Trần Văn T - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529834

Người đại diện: Lê Võ Thị Xuân Thu

17 Đường Tiên Sơn 20 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800354271

Người đại diện: Lê Thị Chiên

02 - Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200556426

Người đại diện: Phạm thị Mai

08 Phùng Hưng - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039965

Người đại diện: Nguyễn Hồng Minh

12 Đào Duy Từ - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310553420-002

Người đại diện: Đỗ Hoàn ân

Số 77/24 đường An Mỹ, khu phố 6 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201204388

Người đại diện: Nông Thị Thon

Tổ 1A (tại nhà bà Vũ Thị Ngà) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200602520

Người đại diện: Lê Thị Kim Oánh

25 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039972

Người đại diện: Lê Thị Lan

Thôn 4 - Xã Nông Trường - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300374567-003

Số 38 - Khu Công nghiệp Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết