Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Như

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Như do Tăng Sái thành lập vào ngày 30/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Như.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Như mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Nhu Production Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 479/60 Tân Hòa Đông, Khu Phố 8, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314947546

Người ĐDPL: Tăng Sái

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314947546

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Như

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
6 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
8 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
9 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
10 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
11 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
14 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
15 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
16 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
17 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
18 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
19 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
20 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
21 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
22 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
23 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
24 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
25 28230 Sản xuất máy luyện kim N
26 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
27 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
28 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
44 37001 Thoát nước N
45 37002 Xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3812 Thu gom rác thải độc hại N
48 38121 Thu gom rác thải y tế N
49 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
53 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
56 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700102687

Người đại diện: Nguyễn Như Việt

Số 126 Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523430

Người đại diện: Trịnh Xuân Định

26 Đường An Hải 3 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201196962

Người đại diện: Nguyễn Văn Biển

Thôn Xuân La (tại nhà ông Trịnh Thanh Nhuận) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

04/230 ngõ Cánh Tiên - Bà Triệu - Đông Thọ - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766778

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 14 đường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603013766

Người đại diện: Nguyễn Phát Thạnh

Tổ 1, ấp Long Phú - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103218

Người đại diện: Trần Quang Thanh

Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523423

Người đại diện: Nguyễn Thị Trinh

Tổ 142 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197028

Người đại diện: Trần Bắc âu

Số 40 Chu Văn An - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800773281-001

Người đại diện: Lưu Văn Tự

Thôn Yên - Xã Thành Vân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766859

Người đại diện: Nguyễn An Bổn.

Nhà ông Nguyễn An Bổn, khối 6 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600888840-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Tiến

18/109B, KP 3, XLộ HNội, Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết