Công Ty TNHH Vietnamese Tattoo Expo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vietnamese Tattoo Expo do Nguyễn Đặng Hải Thiên thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vietnamese Tattoo Expo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietnamese Tattoo Expo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnamese Tattoo Expo Company Limited

Địa chỉ: 42 C4 Đinh Bộ Lĩnh , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314957329

Người ĐDPL: Nguyễn Đặng Hải Thiên

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314957329

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietnamese Tattoo Expo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 4541 Bán mô tô, xe máy N
25 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
26 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
27 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
28 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
29 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
47 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
48 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
107 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
108 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
109 59120 Hoạt động hậu kỳ N
110 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 71101 Hoạt động kiến trúc N
113 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
114 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
115 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
116 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
118 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
119 73100 Quảng cáo Y
120 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
121 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
122 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401587018

Người đại diện: Đặng Minh Kiên

Lô 16-17-18 đường Đỗ Bá - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700571590

Người đại diện: Trần Đức Tài

Số nhà 29, đường Trần Phú, phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700305591

Người đại diện: Tôn Văn Kiệt

Số 17 đường Cô Giang - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220881

Người đại diện: Nguyễn Văn Bách

Thôn Quan Độ - Xã Văn Môn - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801254747

Đông Yên - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587392

Người đại diện: Đặng Ngọc Tài

20 Đào Duy Anh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700571583

Người đại diện: Vũ Nhật Khương

Số 736 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 1, khu Trung Sơn 2 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700307655

Người đại diện: Lê Văn Tư

Số 368, ấp Tân Hưng - xã Mỹ Lâm - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220955

Khu phố 4 - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801254722

Đông Anh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587642

Người đại diện: Phạm Thị Năm

Tổ 134 - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700571576

Người đại diện: Hoàng Thanh Cảnh

Thôn Minh Tân, xã Quảng Minh - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết