Công Ty Cổ Phần Tropiad

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tropiad do Nguyển Tử Ngọc Anh thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tropiad.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tropiad mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tropiad Joint Stock Company

Địa chỉ: Lầu 10 Tòa nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314958273

Người ĐDPL: Nguyển Tử Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314958273

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tropiad

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55101 Khách sạn N
80 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
83 5590 Cơ sở lưu trú khác N
84 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
85 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
86 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N