Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kln Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kln Hà Nội do Nguyễn Văn Thường thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kln Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kln Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kln Ha Noi Company Limited

Địa chỉ: 490 Lê Văn Lương , Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314961004

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thường

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314961004

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kln Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
8 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
9 42200 Xây dựng công trình công ích N
10 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
11 43110 Phá dỡ N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
45 46612 Bán buôn dầu thô N
46 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
47 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
99 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
100 85322 Dạy nghề N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800272357

188/3B Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766175

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Nhà bà Phương xóm Ngũ Phúc xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578395

Người đại diện: Mai tấn Hiệp

Tổ 1, QL 1A, Khóm Dinh Thành, TT Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702181659

Người đại diện: Lê Hải Long

Số 27, Đường số 04, Khu đô thị Trung tâm hành chính Dĩ An - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766150

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Ngoan

Nhà ông Ngoan xóm 16 xã Quỳnh Xuân - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800272371

Người đại diện: Thái Thị Ngợi

179C Lê Hồng Phong - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578613

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

95 Hoàng Diệu - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702181578

Người đại diện: Bùi Văn Cường

Số 644/A, Tổ 6, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết