Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Vth Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Vth Việt Nam do Đỗ Hoàng Hiệp thành lập vào ngày 12/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Vth Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Vth Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đội 12B, xóm Nội ,Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314961501-001

Người ĐDPL: Đỗ Hoàng Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314961501-001

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Vth Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
15 46621 Bán buôn quặng kim loại N
16 46622 Bán buôn sắt, thép N
17 46623 Bán buôn kim loại khác N
18 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
30 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
31 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
32 46694 Bán buôn cao su N
33 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
34 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
35 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
36 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
77 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
78 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
79 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
82 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 6190 Hoạt động viễn thông khác N
95 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
96 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
97 62010 Lập trình máy vi tính N
98 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
99 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 63120 Cổng thông tin N
102 63210 Hoạt động thông tấn N
103 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
104 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
105 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
106 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
107 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
108 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
109 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
110 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
111 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312587249

Người đại diện: Cao Xuân Bình

33/2 Đặng Văn Bi, Khu phố 6 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310653217

Người đại diện: Hoàng Văn Quý

304/23 Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104973571

Người đại diện: Võ Mạnh Long

Số 10, ngõ 84, đường Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104983636

Người đại diện: Nguyễn Hải Ninh

Số 2, dãy N3, tập thể Bảo tàng hậu cần - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200157840-020

Người đại diện: Trần Văn Năm

227 Thích Quảng Đức - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106141875

Người đại diện: Trần Quang Tuấn

Số 234 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312587425

Người đại diện: Nguyễn Văn Toán

66/4 Đường số 20, Khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104973701

Người đại diện: Hà Mạnh Dũng

4D, dãy D, nhà 14, ngách 34/153, phố Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104983756

Người đại diện: Lê Thị Vân

Xóm 3 - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312587489

Người đại diện: Trần Thị Phụng

Số 14, Đường 41, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310657490

Người đại diện: Trương Quang Tuấn

103/11 Trần Kế Xương - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106143054

Người đại diện: Lê Minh Trường

P802- Tòa nhà VNT, số 19 Nguyễn Trãi - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết