Công Ty TNHH Thương Mại Sunny

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sunny do Nguyễn Thụy Thảo Trang thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sunny.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sunny mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sunny Trading Company Limited

Địa chỉ: P702A Tầng 7, Tòa Nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314963918

Người ĐDPL: Nguyễn Thụy Thảo Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314963918

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sunny

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 46411 Bán buôn vải N
36 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
37 46413 Bán buôn hàng may mặc N
38 46414 Bán buôn giày dép N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
60 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
61 46612 Bán buôn dầu thô N
62 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
63 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
149 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
150 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
151 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
152 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
153 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
154 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
155 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
156 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
157 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
158 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
159 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
160 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
161 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
162 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
163 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
164 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
165 49200 Vận tải bằng xe buýt N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55101 Khách sạn N
168 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
171 5590 Cơ sở lưu trú khác N
172 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
173 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
174 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
175 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
176 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
177 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
178 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
179 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
180 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
181 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
182 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
183 58110 Xuất bản sách N
184 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
185 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
186 58190 Hoạt động xuất bản khác N
187 58200 Xuất bản phần mềm N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302874886

Người đại diện: Phạm Quốc Minh

305/10 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308894416

Người đại diện: Nguyễn Thị Linh Tuyền

183 Khu phố 4 Võ Văn Ngân - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311878492

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

197 đường số 1 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312409398

Người đại diện: Nguyễn Trung Tuyến

Phòng 105, Lầu 1, Tòa nhà APCO, số 21/5 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312003077

Người đại diện: Vũ Ngọc Trâm

C1401 The Manor 2 91 Nguyễn Hữu Cảnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312409408

Người đại diện: Đoàn Trần Dzũng

Số 12A Ba Vì - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308889293

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

492 Quốc Lộ 13 Phường Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312002919

Người đại diện: Lee Taesang

Phòng 3A&4A, #3 và #4, TN Nice, Số 467 Đường Điện Biên Phủ - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311878816

Người đại diện: Nguyễn Văn Lam

92/29 đường số 12, Khu phố 18 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308888081

Người đại diện: Phan Thị Dương Ngọc

41/60 KP6 Kha Vạn Cân Phường biệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312002690

Người đại diện: Hoàng Văn Hạ

135/17/44 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311878799

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thành

29 Đường số 1A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết