Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Tck

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Tck do Trần Lê Minh Tú thành lập vào ngày 05/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Tck.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Tck mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tck Investment Consultant Corporation

Địa chỉ: 174 đường Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314969003

Người ĐDPL: Trần Lê Minh Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314969003

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Tck

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
103 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
104 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
105 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
106 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 46411 Bán buôn vải N
135 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
136 46413 Bán buôn hàng may mặc N
137 46414 Bán buôn giày dép N
138 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
139 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
140 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
141 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
142 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
143 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
144 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
145 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
146 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
147 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
148 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
149 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
150 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
151 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
152 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
153 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
154 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
155 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
156 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
157 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
158 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
159 46621 Bán buôn quặng kim loại N
160 46622 Bán buôn sắt, thép N
161 46623 Bán buôn kim loại khác N
162 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
173 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
174 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
175 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
176 46694 Bán buôn cao su N
177 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
178 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
179 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
180 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 46900 Bán buôn tổng hợp N
182 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
185 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
236 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
237 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
238 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
255 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
256 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
257 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
258 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
259 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
260 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
261 5224 Bốc xếp hàng hóa N
262 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
263 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
264 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
265 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
266 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
267 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
268 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
269 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
270 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
271 53100 Bưu chính N
272 53200 Chuyển phát N
273 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
274 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
275 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
276 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
277 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
278 6190 Hoạt động viễn thông khác N
279 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
280 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
281 62010 Lập trình máy vi tính N
282 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
283 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
284 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
285 63120 Cổng thông tin N
286 63210 Hoạt động thông tấn N
287 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
288 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
289 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
290 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
291 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
292 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
293 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
294 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
295 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
296 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
297 71101 Hoạt động kiến trúc N
298 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
299 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
300 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
301 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
302 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
303 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
304 73100 Quảng cáo N
305 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
306 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
307 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
308 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
309 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
310 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
311 75000 Hoạt động thú y N
312 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
313 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
314 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
315 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
316 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
317 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
318 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
319 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
320 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
321 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
322 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
323 79110 Đại lý du lịch N
324 79120 Điều hành tua du lịch N
325 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
326 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
327 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
328 80300 Dịch vụ điều tra N
329 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
330 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
331 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
332 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
333 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
334 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
336 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
337 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
338 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
339 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
340 82920 Dịch vụ đóng gói N
341 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313147593

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

12 Trần Văn Hoàng - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104126568

Người đại diện: Ngô thị Hồng Phúc

107/34 Phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309325490

Người đại diện: Nguyễn Thiện Hòa

17 Hoàng Minh Giám - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306208809

Người đại diện: Lê Văn Cà

50/10A Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312070838

Người đại diện: Nguyễn Quý Quỳnh

740/C101 Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313146871

Người đại diện: Đào Đình Định

98/60 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104125532

Người đại diện: Trần Khắc Thành

số 36, ngách 44, ngõ 158, đường TRương Định, Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309324017

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

71/46 Cô Giang - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306208446

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trọng

53/9 ấp Trung Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313146631

Người đại diện: Dương Ngọc Phú

118/85 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312070732

Người đại diện: Đoàn Văn Hoàng

167A Gò Dưa - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104125451

Người đại diện: Trần cảnh Dương

Số 15, hẻm 35/10 ngõ Hoà Bình 2, phố Minh Khai, Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết