Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên do Nguyễn Huy Khánh thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên

Địa chỉ: Số 16 Đường số 42, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314971919

Người ĐDPL: Nguyễn Huy Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314971919

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ticco Phúc Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
14 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
15 46612 Bán buôn dầu thô N
16 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
17 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
96 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
101 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
102 80300 Dịch vụ điều tra N
103 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
104 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
105 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
106 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
107 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400652842

26/46 Hải Hà - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865130

Người đại diện: Phan Hữu Thế

23F, Bùi Trọng Nghĩa, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858980

Người đại diện: Phạm Duy Sự

Số nhà 4 ngõ 20, Khu 4 - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652747

K24/1 Tiểu La - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503575

ấp Cây Dừng, HIếu Liêm - Xã Hiếu Liêm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865204

Người đại diện: Lê Thị Hạnh

92/3 Kp1, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858966

Người đại diện: Vũ Đức Gang

Xóm 10 - Xã Hùng thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503543

Trung Tâm Hành Chính Huyện Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652810

Người đại diện: Đặng Hoàng Đức

96- Thanh Hải - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601863888

Người đại diện: Trần Tất Thành

Số 1, Đường Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết