Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Licogi 16

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Licogi 16 do Nguyễn Đức Thành thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Licogi 16.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Licogi 16 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Licogi 16 Investment Renewable Energy Joint Stock Company

Địa chỉ: 24A Phan Đăng Lưu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314975871

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314975871

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Licogi 16

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
43 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
44 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
45 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71101 Hoạt động kiến trúc N
79 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
80 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
81 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
82 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
83 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
84 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
91 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
92 79110 Đại lý du lịch N
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
96 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
97 80300 Dịch vụ điều tra N
98 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
99 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
101 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
102 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100514792

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Số 34 ( 12B cũ ) Bích Câu - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302676588

Người đại diện: Lê Văn Đức

14 Phan Văn Trị Phường 07 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304134816

Người đại diện: Nguyễn Quang Hào

860/290 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310242094

Người đại diện: Revuelta Christian

79C Điện Biên Phủ Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100595632

Người đại diện: Tống Khánh Hòa

P2502, 101 Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305878102

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Lan

218-220 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304134037

Người đại diện: Vũ Yên Hà

359A Bạch Đằng - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302677214

Người đại diện: Võ Ngọc Tường Lân

117/B12 Thống Nhất Phường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302569547-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

2 Ngô Đức Kế Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305878046

Người đại diện: Trần Đức Thành

62/28 Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108328-004

Người đại diện: Nguyễn Chí Thiện

Số 117 Đặng Tiến Đông - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304135584

Người đại diện: Quảng Thị Hà

58 Đường Số 1 Chu Văn An Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết