Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát do Nguyễn Hoàng Trân thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát

Địa chỉ: 488/1/6 Phạm Văn Chiêu, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314976071

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Trân

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314976071

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Phát Tài Phát Lộc Phát Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
19 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
20 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32200 Sản xuất nhạc cụ N
23 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
24 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
92 50111 Vận tải hành khách ven biển N
93 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
94 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
95 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
96 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601425834

Người đại diện: Đặng Thế Vinh

ấp Bình Trung 1 - Xã Bình Thạnh Đông - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401112041

Người đại diện: Nguyễn Cường

Khu phố Lương Nam - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400474974-007

Người đại diện: Nguyễn Quý Dũng

549 Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900871936

ấp Hiệp Hoà, Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600184590-040

Người đại diện: Lâm Phước Tín

ấp Tây Huề - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648905

Người đại diện: Lee Jae Cheol

Số 1 thôn Mỹ Giang - Xã Ninh Phước - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401112281

Người đại diện: Trần Anh Trung

70 Thôn Dân Bình - Xã Hàm Kiệm - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300477369

Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201649112

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Hoa

21 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900871911

ấp Long Yên, Long Thành Nam - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401112267

Người đại diện: Lê Hoàng Lê (Lê Hoàng Phương)

Khu phố 3 - Thị Trấn Tân Nghĩa - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600184590-038

Người đại diện: Lê Văn Tẻo

ấp Long Hòa - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết