Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Lê Trần Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Lê Trần Sài Gòn do Lê Xuân Mừng Trần Vũ Toàn thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Lê Trần Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Lê Trần Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 49/10 Ấp 4, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314982540

Người ĐDPL: Lê Xuân Mừng Trần Vũ Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314982540

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Lê Trần Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
113 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
114 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500718312

ấp Phù Ly 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702048117

Người đại diện: La Thị Chu

Số 140, ấp Hưng Giang - Xã Mỹ Lâm - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387516

Khóm 4, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425868

Người đại diện: Lê Văn Hải

Nhà ông Lê Văn Hải, đội 3, thôn Đại Từ - Xã Đông Thịnh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504330

Người đại diện: Lê Văn Cao

Số E947, KP 5A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900955544-001

Người đại diện: Huỳnh Tấn Phát

635, Quốc Lộ 51A, Khu phố Hương Sơn - Phường Long Hương - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500718288

Người đại diện: Cao Phước Long

Lô N4-N5 Khu đô thị mới Song Phú, ấp Phú Ninh - Xã Song Phú - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702048043

Người đại diện: Phan Minh Hải

Tổ 7, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 9 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387499

ấp Đại Thôn, xã Hoà Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425730

Người đại diện: Ngô Thị Huyền

SN 1/54 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504443

Người đại diện: Vũ Thị Kim Dung

Số 80/4A/21G, tổ 35B, KP 9, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502253994

Người đại diện: Hắc Văn Phong

Số 747 Trương Công Định - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết